Kết quả tra cứu mẫu câu của 卑劣
彼
は
卑劣
なやつです。
Anh ta là một người xấu tính.
なんと
卑劣
な
奴
だ。
Đúng là một tên khốn nạn!
二人
の
卑劣
な
男
が
私
から
宝飾品
を
奪
って
逃走
した。
Hai kẻ xấu xa cướp mất số trang sức của tôi và bỏ chạy.
彼
は
私
を
卑劣
なやり
方
で
騙
したので、
仕返
しするつもりだ。
Khi anh ta chơi một trò bẩn thỉu với tôi, tôi sẽ thậm chí với anh ta.