Kết quả tra cứu mẫu câu của 卒業式
卒業式
を
挙行
する
Ăn mừng lễ tốt nghiệp
卒業式
は
二ヶ月先
だ。
Lễ tốt nghiệp còn hai tháng nữa.
卒業式
は
来月行
われる。
Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức vào tháng sau.
卒業式
は
大講堂
において
行
われた。
Lễ tốt nghiệp đã được tổ chức ở đại giảng đường.