Kết quả tra cứu mẫu câu của 卒業論文
彼
の
卒業論文
は
私
のと
関係
がある。
Luận án của anh ấy có liên quan đến tôi.
トム
は
昨日卒業論文
を
提出
した。
Tom đã trình bày luận văn tốt nghiệp của mình ngày hôm qua.
卒業試験
では、
卒業論文審査
と
総合面接試問
を
行
います
Trong kỳ thi tốt nghiệp, gồm có thẩm tra luận văn và thi vấn đáp.
もう
少
しで
大切
な
卒業論文
を
タクシー
の
中
に
忘
れそうだった。
Suýt nữa thì tôi để quên quyển luận văn tốt nghiệp quan trọng trên taxi.