Kết quả tra cứu mẫu câu của 卓越
ピカソ
は
卓越
した
画家
だ。
Picasso là một họa sĩ lỗi lạc.
あの
人
は
人物技量
ともに
卓越
している。
Anh ấy nổi bật cả về tính cách và tài năng. .
その
俳優
は
多様
な
映画
に
出演
して
卓越
した
演技力
を
見
せました。
Người diễn viên đó đã thể hiện khả năng diễn xuất tuyệt vời của mình qua rất nhiều bộ phim.
スポーツ
と
演芸
の
分野
での
オーストラリア人
の
卓越
。
Người Úc nổi trội về thể thao và giải trí.