Kết quả tra cứu mẫu câu của 協調
協調
して
仕事
を
完成
する
Đồng tâm hiệp lực hoàn thành công việc .
国際協調主義
は、
世界平和
を
維持
するために
重要
な
考
え
方
です。
Chủ nghĩa quốc tế là một quan điểm quan trọng để duy trì hòa bình thế giới.
快活
で
協調性
のある
方歓迎
Cần tuyển người vui vẻ và dễ hòa đồng
対立
と
協調
が
絡
み
合
う
歴史
を
歩
む
Xuyên suốt lịch sử với những sự đối lập và sự hợp tác .