Kết quả tra cứu mẫu câu của 南向き
この
窓
は
南向
きだ。
Các cửa sổ này nhìn về phía nam.
私
の
家
は
南向
きです。
Nhà tôi quay mặt về hướng Nam.
その
家
は
南向
きである。
Ngôi nhà có một khía cạnh phía nam.
私
の
家
は
南向
きである。
Nhà tôi quay mặt về phía nam. .