Kết quả tra cứu mẫu câu của 南極探検
南極探検隊
Đoàn thám hiểm Nam cực .
彼
らは
南極探検
に
行
った。
Họ đã đi thám hiểm Nam Cực.
その
少年
は
南極探検
に
出
かける
事
を
夢見
ていた。
Cậu bé mơ ước được đi thám hiểm Nam Cực.
無謀
な
男達
が
南極探検中
に
凍死
した。
Những người đàn ông liều lĩnh chết cóng trong chuyến thám hiểm Nam Cực.