Kết quả tra cứu mẫu câu của 単身赴任
単身赴任手当
Trợ cấp cho việc tới nhận chức một mình. .
単身赴任
の
商社マン
たちはその
店
の
家庭的雰囲気
にひかれている.
Bầu không khí giống gia đình của quán bar đó đã lôi kéo những nhà kinh doanh xa nhà sống một mình.
〜へ
単身赴任
する
Đến ~nhận chức một mình. .