Kết quả tra cứu mẫu câu của 単車
彼
は
新
しい
単車
が
買
いたくてうずうずしている。
Anh ấy thực sự muốn mua một chiếc xe máy mới.
日本
ではほとんど
全
ての
道路
は
単車線
だ。
Ở Nhật Bản hầu như tất cả các con đường đều là làn đường đơn.
これこそ
事故現場
に
乗
り
捨
ててあった
単車
だ。
Đây cũng chính là chiếc xe máy được bỏ lại tại hiện trường vụ tai nạn.