Kết quả tra cứu mẫu câu của 博士号
博士号
を
取
る
Lấy bằng tiến sĩ
彼
は
博士号
を
持
っている
上
に
教育経験
も
長
い。
周囲
の
信頼
も
厚
く
教師
としては
申
し
分
のない
人
だ。
Anh ấy đã có học vị tiến sĩ, lại có kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm. Anh ấy cũng rất được mọi người xung quanh tin cậy, nên thật đúng là một nhà giáo hoàn hảo.
彼女
は
博士号
を
取得
した。
Cô đã nhận được bằng bác sĩ.
2
年間
で
博士号
を
獲得
して
見
せる。
Chỉ cần bạn xem, tôi sẽ lấy bằng cấp chỉ sau hai năm!