Kết quả tra cứu mẫu câu của 印刷機
印刷機材
Thiết bị in ấn
印刷機
に
固定
する
Cố định trong máy in .
最初
の
印刷機
は
グーテンベルグ
によって
発明
された。
Máy in đầu tiên được phát minh bởi Gutenberg.
トム
たちは
毎月学校
の
印刷機
を
使
って
生徒会報
を
発行
している。
Tom và bạn bè của anh ấy sử dụng máy in của trường hàng tháng để in học sinhbản tin.