Kết quả tra cứu mẫu câu của 印刷物
印刷物
には、
特別郵袋印刷物
というのがあります。
Bao gồm trong danh mục vấn đề được in là cái được gọi là 'túi thư đặc biệtvấn đề in ấn '.
印刷物
には
トリムマーク
を
付
けてください。
Vui lòng thêm dấu cắt vào bản in.
凸版印刷物
Chữ nổi .
昔
の
印刷物
には、
合字
がよく
使
われていた。
Chữ ghép đã được sử dụng rộng rãi trong các ấn phẩm in ấn thời xưa.