Kết quả tra cứu mẫu câu của 印象を与える
そういう
印象
を
与
えるつもりではなかったんです。
Tôi không có ý định gây ấn tượng kiểu đó đâu.
人
)に
痛烈
な
印象
を
与
える
Gây ấn tượng mạnh cho ai đó. .
切
れ
長
の
目
は、
クール
な
印象
を
与
える。
Mắt hạnh nhân tạo ấn tượng lạnh lùng.
フェザーカットはかるやかないんしょうをあたえるかみがたです。
フェザーカットは軽やかな印象を与える髪型です。