Kết quả tra cứu mẫu câu của 危うい
危
うい
所
を
助
かった。
Tôi đã có một lối thoát trong gang tấc.
危
ういところで
少女
は
湖
でおぼれそうになった。
Đó là một tiếng gọi gần gũi khi cô bé suýt chết đuối trong hồ nước.
彼
は
危
ういところで
死
なずにすんだ。
Anh ta suýt chút nữa bị giết.
私
たちは
危
ういところで
助
かった。
Chúng tôi được cứu thoát một cách hút chết. .