Kết quả tra cứu mẫu câu của 危惧
衛生上
の
危惧
Lo lắng về vệ sinh
金銭面
の
危惧
Nỗi lo tài chính
しなくてもいい
危惧
Sợ sệt (sợ hãi) không đâu (không có lí do rõ dàng) .
具体的
にはどのようなことを
危惧
[
心配
]されているのですか?
Hãy nói rõ xem anh đang sợ sệt (lo lắng) điều gì? .