Kết quả tra cứu mẫu câu của 危篤
父危篤
すぐ
帰
れ
Bố ốm nặng, về ngay
彼
は
危篤
に
陥
った。
Anh rơi vào tình trạng nguy kịch.
彼
は
危篤状態
だった。
Anh ấy đã ở trong tình trạng nguy kịch.
首相
は
危篤
だとささやかれている。
Người ta truyền tai nhau rằng Thủ tướng đang ốm nặng.