Kết quả tra cứu mẫu câu của 危篤状態
彼
は
危篤状態
だった。
Anh ấy đã ở trong tình trạng nguy kịch.
その
患者
は
危篤状態
だ。
Bệnh nhân đang nguy kịch.
病気
の
少年
は
危篤状態
だ。
Cậu bé bị bệnh đang trong tình trạng nguy kịch.
看護婦
は、
患者
が
危篤状態
なので、
病室
に
入
らないようにと
私
たちに
言
った。
Y tá bảo chúng tôi không được vào phòng vì bệnh nhân đang trong cơn nguy kịchtình trạng.