Kết quả tra cứu mẫu câu của 卸売り
卸売
りする
Bán xỉ (đổ buôn)
卸売
り
サービス
を
提供
する
Cung cấp dịch vụ bán xỉ
卸売
り
業者
は
取引
から
手
を
引
こうとするかもしれません。
Những người bán buôn có thể cố gắng rút lui khỏi thỏa thuận.
最近
の
卸売
り
物価
の
高騰
Gần đây giá bán buôn tăng vọt .