Kết quả tra cứu mẫu câu của 厄介
厄介
な
事
だ。
Đó là một vấn đề khó khăn.
厄介
な
外交問題
Những vấn đề ngoại giao phức tạp
厄介事
を
起
こす
奴
は、
厄介事
の
犠牲者
になる。
Ai gây rắc rối sẽ là nạn nhân của rắc rối.
厄介事
は
御免
だよ
私
は。
Tôi không muốn có bất kỳ rắc rối nào.