Kết quả tra cứu mẫu câu của 厚い
厚
い
壁
が
外
の
騒音
をさえぎっている。
Những bức tường dày ngăn cản tiếng ồn bên ngoài.
手厚
い
持
て
成
しを
受
ける
Nhận được sự tiếp đón (chiêu đãi) nhiệt tình
肉
の
厚
い
メロン
Quả dưa hấu dày thịt (mỏng vỏ) .
矢
が
厚
い
板
を
貫通
した。
Mũi tên xuyên qua tấm ván dày.