Kết quả tra cứu mẫu câu của 原子力発電所
原子力発電所
から〜を
回収
する
Thu hồi ~ từ nhà máy điện nguyên tử .
原子力発電所
の
安全
をめぐる
論争
Cuộc tranh luận quanh việc an toàn của nhà máy phát điện nguyên tử
原子力発電所
はすべての
人
に
訴
えるわけではない。
Các nhà máy điện hạt nhân không hấp dẫn tất cả mọi người.
原子力発電所
の1
号機
で、
原子炉内
の
燃料
の
溶融
が
進
んでいる
可能性
が
高
い、と
発表
された。
Nó đã được thông báo rằng có nhiều khả năng nhiên liệu tronglò phản ứng hạt nhân của Nhà máy hạt nhân 1 nóng chảy.