Kết quả tra cứu mẫu câu của 原生動物
単細胞
の
原生動物
Động vật nguyên sinh đơn tế bào. .
アメーバ状原生動物
Sinh vật đơn bào vi trùng kiết lị
アジア
に
自生
する
原生動物
Động vật nguyên sinh sinh sống ở Châu Á .
温暖地
に
自生
する
原生動物
Sinh vật đơn bào sinh sống ở vùng ấm áp