Kết quả tra cứu mẫu câu của 厨
男子厨房
に
入
るべからず。
Đàn ông nên tránh ra khỏi bếp.
その
家
には
古
い
厨子棚
があり、そこに
貴重
な
書物
が
保管
されていた。
Trong ngôi nhà đó có một chiếc tủ hai cửa cũ, nơi lưu trữ những cuốn sách quý.
コック
は
ヨット
の
厨
で
食事
の
支度
をした
Nhà bếp đang chuẩn bị bữa ăn ở bếp của con tàu .
彼
は
有名
な
レストラン
の
厨人
だ。
Anh ta là một đầu bếp tại một nhà hàng nổi tiếng.