Kết quả tra cứu mẫu câu của 厳しい規則
生徒
たちは
厳
しい
規則
を
遵守
することになっている。
Các học sinh phải tuân theo kỷ luật cứng nhắc.
彼
は
兵役中
は
軍隊
の
厳
しい
規則
に
従
っていた。
Khi còn trong quân đội, anh ấy tuân thủ các điều lệ nghiêm ngặt của quân đội.
ベッド
での
煙草
を
禁
ずる
厳
しい
規則
がある。
Có một quy định rất nghiêm ngặt là cấm hút thuốc trên giường.