Kết quả tra cứu mẫu câu của 厳しさ
厳
しさと
甘
さの
中間
を
見
つける。
Tìm ý nghĩa giữa khắc nghiệt và buông thả.
母親
の
怒
りの
厳
しさにびっくりした。
Chúng tôi bị sốc trước mức độ tức giận của mẹ chúng tôi.
訓練コース
の
厳
しさには、
多
くの
メンバー
が
不平
をこぼした
Rất nhiều thành viên đã tỏ ý bất bình (phàn nàn) về sự nghiêm khắc của khóa huấn luyện
山本
さんは
大家
の
厳
しさので
下宿
から
引
っ
越
した
Anh Yamamoto đã chuyển khỏi nhà trọ vì tính tình hà khắc của bà chủ nhà.