Kết quả tra cứu mẫu câu của 厳守
厳守
する
人
Người tuân thủ nghiêm ngặt (chấp hành)
規則
の
厳守
Tuân thủ nghiêm ngặt (chấp hành) quy chế
時間
を
厳守
することは、
欧米
では
当然
のことと
考
えられている。
Đúng giờ được cho là chuyện đương nhiên ở Châu Âu và Châu Mỹ.
彼
は
時間厳守
を
誇
りにしている。
Anh ấy tự hào về sự đúng giờ của mình.