Kết quả tra cứu mẫu câu của 厳格
厳格
な
恭順
Lòng trung thành kiên định
厳格
な
父
の
言葉
に
従
い、
僕
がこの
学院
に
入学
した。
Để tuân theo những lời của người cha nghiêm khắc của tôi, tôi đã được thừa nhận điều nàyhọc viện.
彼
は
厳格
すぎた。
Anh ấy đã sai ở khía cạnh mức độ nghiêm trọng.
適度
な
厳格
さ
Cứng rắn vừa phải