Kết quả tra cứu mẫu câu của 厳格な
厳格
な
恭順
Lòng trung thành kiên định
厳格
な
父
の
言葉
に
従
い、
僕
がこの
学院
に
入学
した。
Để tuân theo những lời của người cha nghiêm khắc của tôi, tôi đã được thừa nhận điều nàyhọc viện.
厳格
な
父親
は、
徹底
したしつけによって
子供
たちに
決
まりごとを
守
らせる。
Một người cha nghiêm khắc làm cho con cái của mình thành công bằng cách huấn luyện kỹ lưỡng.
アリス
は
厳格
な
母
を
怖
がっていた。
Alice sợ hãi người mẹ nghiêm khắc của mình.