Kết quả tra cứu mẫu câu của 厳正
厳正
な
検査
Kiểm tra nghiêm chỉnh (nghiêm túc)
厳正
な
解釈
をする
人
Người đưa ra lời giải thích nghiêm chỉnh
道徳的
に
厳正
である
Nghiêm chỉnh (nghiêm túc) về mặt đạo đức .
関係者
の
厳正
な
処分
を
行
う
Tiến hành giải quyết nghiêm túc những người có liên quan