Kết quả tra cứu mẫu câu của 厳粛
厳粛
な
行進
Cuộc diễu hành uy nghiêm.
厳粛
な
行事
Sự kiện trang trọng
厳粛
な
儀式
で
迎
えられた
Được chào đón trong một buổi lễ trang trọng
厳粛
そうに
テレビ
から
目
を
上
げる
Ngước nhìn lên từ TV một cách nghiêm trang