Kết quả tra cứu mẫu câu của 去勢
去勢不安
が
彼
の
心
に
影
を
落
としている。
Nỗi lo lắng về việc bị thiến đã đổ bóng lên tâm trí anh ấy.
去勢コンプレックス
が
原因
で、
彼
は
他人
と
関
わるのを
避
けている。
Vì phức cảm lo lắng về việc bị thiến, anh ấy tránh giao tiếp với người khác.
化学的去勢
は、
動物
の
繁殖
を
制御
するために
使用
されることがあります。
Thiến hóa học có thể được sử dụng để kiểm soát sự sinh sản của động vật.