Kết quả tra cứu mẫu câu của 参する
降参
するな。
Đừng bỏ cuộc.
降参
するくらいなら
死
んだ
方
がましだ。
Tôi sẽ chết sớm hơn là bỏ cuộc.
愛妻弁当
を
持参
する
人
Mang theo suất cơm mà vợ đã chuẩn bị .
今週
は
弁当
を
持参
する。
Tôi nghĩ tôi sẽ mang theo nó trong tuần này.