Kết quả tra cứu mẫu câu của 参議
参議院
で
過半数
を
大幅
に
割
っている
Quá nửa thượng nghị viện bị chia cắt .
参議院選挙
は
来月行
われる
予定
です。
Cuộc bầu cử Thượng viện dự kiến sẽ diễn ra vào tháng tới.
参議院
はどんな
改正案
も
通
さない
構
えないようです。
Thượng viện dường như muốn đánh bại bất kỳ dự luật cải cách nào.
古参議員
たちは、
選挙
で
参議院
の
議席
を
失
いそうになりました。
Người bảo vệ già gần như bị bỏ phiếu khỏi Thượng viện.