Kết quả tra cứu mẫu câu của 又聞き
私
はこの
情報
を
又聞
きで
知
ったので
間違
っているかもしれない。
Tôi nhận được thông tin này đã qua sử dụng, vì vậy tôi có thể sai.
彼
は
情報
をすべて
又聞
きで
得
た。
Anh ta lấy tất cả thông tin của mình từ các nguồn thứ cấp.