Kết quả tra cứu mẫu câu của 友だち
友
だちは
何人
いるの?
Bạn có bao nhiêu người bạn?
友
だちで
一番魅力的
なのは
ジェシー
だ。
Jessie là người bạn hấp dẫn nhất của tôi.
友
だちに
東京
を
案内
してもらいました。
Bạn bè của tôi đã chỉ cho tôi một vòng quanh Tokyo.
友
だちと
メール
をしていて、
文章
が
達者
だと
褒
められた。
Tôi đã viết một email cho người bạn của mình và anh ấy đã khen ngợi tôi về kỹ năng viết của tôi.