Kết quả tra cứu mẫu câu của 友人たち
友人
たちと
会食
Hội họp ăn uống với bạn bè .
友人
たちが
恋
しい。
Tôi nhớ những người bạn của tôi.
友人
たちと
話
す
時間
がたくさんあった。
Tôi đã có nhiều thời gian để nói chuyện với nhiều bạn bè.
彼
は
友人
たちと
パリ見物
をした。
Anh ấy đã đi tham quan Paris với bạn bè của mình.