Kết quả tra cứu mẫu câu của 友好関係
彼
と
友好関係
を
保
つ
Duy trì mối quan hệ hữu hảo với anh ấy
両国
は
友好関係
を
打
ち
切
った。
Các nước chấm dứt quan hệ hữu nghị.
日本
は
米国
と
友好関係
を
保
っている。
Nhật Bản duy trì quan hệ hữu nghị với Hoa Kỳ.
彼
は
原住民
との
友好関係
を
確立
した。
Ông đã thiết lập một mối quan hệ thân thiện với người bản xứ.