Kết quả tra cứu mẫu câu của 双眼
双眼拡大鏡
Kính lúp của ống nhòm
双眼鏡
に
対
して
射出瞳
の
直径
を
求
める
Tìm đường kính thị trường đối với ống nhòm .
双眼鏡
では
アンドロメダ座
の
腰
のあたりに
楕円形
の
光
の
雲
が
見
えます
Bằng ống nhòm ta có thể nhìn thấy những quầng ánh sáng hình elíp xung quanh chòm sao tiên nữ.
彼
は
双眼鏡
で
競馬
を
見
た。
Anh ấy xem cuộc đua ngựa bằng ống nhòm của mình.