Kết quả tra cứu mẫu câu của 反体制
反体制派
はすべて
旧体制
のもとで
粛清
されました。
Tất cả những người bất đồng chính kiến đều bị thanh trừng dưới chế độ cũ.
反体制指導者
らは、
共産主義者
が
少数野党
に
転落
することもあり
得
るとしています。
Các nhà lãnh đạo đối lập nói rằng có thể những người Cộng sản có thể kết thúc trong mộtthiểu số.
彼
は
反体制運動
に
参加
し、
政府
の
政策
に
反対
している。
Anh ấy tham gia vào phong trào chống đối chính và phản đối các chính sách của chính phủ.
機動隊
は
反体制
の
デモ
をしていた
学生
たちを
解散
させた。
Đội cơ động đã buộc các sinh viên đang biểu tình phải giải tán.