Kết quả tra cứu mẫu câu của 反対する
反対
するなどと
言
っていない。
Tôi chẳng hề nói là mình phản đối.
〜に
反対
する
暴動
Bạo động chống lại_
彼
に
反対
する
根拠
がない。
Anh ta không có cơ sở cho sự phản đối của mình.
彼
には
反対
する
根拠
がない。
Anh ta không có cơ sở cho sự phản đối của mình.