Kết quả tra cứu mẫu câu của 反対の
戦争反対
の
決議
Nghị quyết phản đối chiến tranh
暴力反対
の
デモ行進
Cuộc diễu hành nhằm phản đối bạo lực
あの
話
は
反対
の
意味
も
取
れる
Chuyện ấy cũng có thể giải thích với ý ngược lại
不正
に
対
して
反対
の
声
を
上
げろ。
Khóc lóc chống lại sự bất công!