Kết quả tra cứu mẫu câu của 反対側
脊髄
の
反対側
に
交差
する
Giao nhau (cắt nhau) ở phía bên kia của xương sống
彼
は
道
の
反対側
に
住
んでいる。
Anh ấy sống ngay bên kia đường.
彼
らは
道
の
反対側
に
住
んでいる。
Họ sống ở phía bên kia của con đường.
花屋
は
公園
の
反対側
にもある。
Cửa hàng hoa đối diện công viên.