Kết quả tra cứu mẫu câu của 反撃
その
クモ
は
素早
い
反撃
をする。
Con nhện đáp trả bằng một cuộc tấn công nhanh chóng.
思
いがけない
ゲリラ
の
反撃
が
政府軍
の
撤退
を
余儀
なくさせた。
Đợt phản kích bất ngờ của quân du kích đã buộc quân đội chính phủ phải rút lui.
敵
に
攻撃
されたら、
軍隊
は
反撃
せずにはおかない。
Bị kẻ thù tấn công, lực lượng quân sự nhất định sẽ chống trả.
敵
が
撃
ち
出
したので、すぐに
反撃
した。
Kẻ địch bắt đầu nổ súng, nên chúng tôi lập tức phản công.