Kết quả tra cứu mẫu câu của 反省
〜
反省
すべきだ
Cần phải kiểm điểm cho tốt
〜を
反省
するよう
自宅謹慎
を
言
い
渡
される
Bắt phải ở nhà để xem lại mình
少
し
反省
すれば、
君
は
間違
っていることがわかるでしょう。
Suy ngẫm một chút sẽ cho bạn thấy rằng bạn đã sai.
空疎
な
反省
の
言葉
を
繰
り
返
す
Lặp lại những lời nói kiểm điểm vô nghĩa.