Kết quả tra cứu mẫu câu của 反論
彼
には
彼女
に
反論
する
立派
な
言
い
分
がある。
Anh ấy có một trường hợp tốt để chống lại cô ấy.
彼
は
私
の
陳述
に
反論
した。
Anh ấy phản bác tuyên bố của tôi.
指導教授
の
意見
に
反論
でもしたら、
単位
をもらえないのは
確実
だ。
Nếu bạn phản bác lại ý kiến của giáo viên hướng dẫn thì việc không nhận được tín chỉ là chắc chắn.
(
人
の
言
った
事
)に
反論
する
Bác bỏ (điều ai đó nói)