Kết quả tra cứu mẫu câu của 反逆
反逆者達
は
首都
を
制圧
した。
Quân nổi dậy đã giành quyền kiểm soát thủ đô.
反逆者
たちは
道路
に
バリケード
を
築
いた。
Những người nổi dậy đã làm một chướng ngại vật trên khắp con đường.
反逆者
はついに
捕
まり
牢獄
に
監禁
された。
Kẻ nổi loạn cuối cùng bị bắt và bị giam trong nhà tù.
反逆者
はついに
捕
まり
刑務所
に
監禁
された。
Kẻ nổi loạn cuối cùng bị bắt và bị giam trong nhà tù.