Kết quả tra cứu mẫu câu của 反面
憂
いの
反面
には
喜
びがあるものだ。
Mỗi đám mây có một lớp lót bạc.
母
は
優
しい
反面
、
厳
しいところもある。
Mẹ thì một mặt dịu dàng nhưng cũng có cái nghiêm khắc.
彼
はわがままな
反面リーダーシップ
がある。
Trái với tính cách ích kỷ, anh ta có khả năng lãnh đạo.
自動車
は
便利
な
反面
、
交通事故
や
大気汚染
という
マイナス
の
側面
も
持
っている。
Ô tô thì rất tiện lợi nhưng ngược lại, nó có những mặt xấu là hay gây tai nạn và làm ô nhiễm không khí.