Kết quả tra cứu mẫu câu của 収める
〜に
収
める
Nắm trong tay .
劇的
な
逆転勝利
を
収
める〔
選挙
で〕
Giành được thắng lợi đầy kịch tính
彼
が
選挙
で
勝利
を
収
めるのは
明
らかだ。
Rõ ràng là anh ta sẽ thắng cuộc bầu cử.
彼
は
選挙
で
勝利
を
収
めるのは
明
らかだ。
Rõ ràng là anh ta sẽ thắng cuộc bầu cử.