Kết quả tra cứu mẫu câu của 収入がある
彼女
には
十分
な
収入
がある。
Cô ấy có thu nhập thoải mái.
彼
にはかなりの
収入
がある。
Anh ấy có thu nhập khá.
彼
は
家族
を
養
うだけの
収入
がある。
Anh ấy có thu nhập đủ để nuôi gia đình.
その
弁護士
はかなりの
収入
がある。
Luật sư có thu nhập khá.