Kết quả tra cứu mẫu câu của 収納
トム
は
箱
を
二
つ
収納室
の
中
へ
運
んだ。
Tom mang hai chiếc hộp vào phòng chứa đồ.
この
箱
はかさ
高
で、
収納
するのが
難
しいです。
Hộp này rất cồng kềnh, việc lưu trữ thật khó khăn.
アンディー
は
自分
の
シャツ
を
収納室
に
掛
けた。
Andy treo chiếc áo sơ mi của mình trong tủ.
新
しい
家
には
広
い
ウォークイン
があって、
洋服
や
靴
をたくさん
収納
できます。
Ngôi nhà mới có một phòng để quần áo rộng, có thể chứa nhiều quần áo và giày dép.